--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắn câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắn câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắn câu
+ verb
To get caught, to be enticed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắn câu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cắn câu"
:
căn cứ
cắn câu
cần câu
cần cẩu
cần cù
chân chấu
chần chừ
chiến cụ
con cháu
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
cắn câu
:
To get caught, to be enticed
+
bao phủ
:
To wrap, to cover, to envelopmây đen bao phủ bầu trờiblack clouds wrapped the skytuyết bao phủ mặt đấtsnow covered the groundsau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩnafter two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery
+
streamer
:
cờ đuôi nheo, cờ dải
+
lecturer
:
người diễn thuyết, người thuyết trình
+
esquimau
:
(như) Esquimo